FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Riascos

19.6.1994(30) 178cm 74Kg
ST45
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM45
CDM49
RM46
RB52
RWB52
CB51
SW50
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
27
Giữ bóng
53
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
37
Chuyền dài
40
Lực sút
57
Đánh đầu
37
Sút xa
41
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
42
Phản ứng
43
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15