FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhojan Valencia

27.7.1996(28) 172cm 68Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM42
CDM35
RM47
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
42
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
28
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
41
Chuyền dài
38
Lực sút
45
Đánh đầu
34
Sút xa
36
Vô-lê
35
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
44
Phản ứng
40
Quyết đoán
32
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13