FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhon Murillo

21.11.1995(29) 171cm 66Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM64
CM56
CDM42
RM64
RB46
RWB49
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
31
Thể lực
68
Tăng tốc
81
Tốc độ
85
Nhảy
61
Khéo léo
85
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
22
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
16
Tranh bóng
24
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
63
Chuyền dài
39
Lực sút
66
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
49
Sút xoáy
67
Đá phạt
38
Penalty
59
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
72
Quyết đoán
45
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17