FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gelmin Rivas

23.3.1989(35) 182cm 84Kg
ST67
RW60
CF63
RF63
CAM59
CM53
CDM42
RM58
RB42
RWB44
CB41
SW40
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
21
Rê bóng
62
Giữ bóng
68
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
74
Chuyền dài
40
Lực sút
75
Đánh đầu
73
Sút xa
60
Vô-lê
64
Sút xoáy
56
Đá phạt
41
Penalty
67
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17