FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wuilker Farinez

15.2.1998(26) 181cm 81Kg
ST27
RW30
CF30
RF30
CAM32
CM30
CDM27
RM30
RB28
RWB28
CB27
SW26
GK66
Sức mạnh
48
Thể lực
38
Tăng tốc
44
Tốc độ
48
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
22
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
19
Sút xa
20
Vô-lê
17
Sút xoáy
23
Đá phạt
20
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
24
TM phát bóng
64
TM đổ người
69
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
70