FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edder Farias

12.4.1988(36) 184cm 83Kg
ST61
RW54
CF58
RF58
CAM55
CM50
CDM42
RM53
RB38
RWB40
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
53
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
66
Chuyền dài
43
Lực sút
72
Đánh đầu
61
Sút xa
51
Vô-lê
62
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
59
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14