FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harold Moukoudi

27.11.1997(26) 191cm 89Kg
ST40
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM36
CDM46
RM35
RB48
RWB45
CB54
SW55
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
50
Rê bóng
29
Giữ bóng
35
Kèm người
51
Tranh bóng
63
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
25
Chuyền dài
31
Lực sút
40
Đánh đầu
66
Sút xa
24
Vô-lê
32
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
26
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14