FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saúl Salcedo

29.8.1997(27) 183cm 75Kg
ST43
RW43
CF42
RF42
CAM42
CM44
CDM52
RM45
RB55
RWB53
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
39
Giữ bóng
46
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
31
Chuyền dài
36
Lực sút
47
Đánh đầu
54
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
41
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16