FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoshinori Muto

15.7.1992(32) 179cm 72Kg
ST70
RW68
CF69
RF69
CAM66
CM62
CDM52
RM67
RB55
RWB56
CB48
SW49
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
78
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
29
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
36
Tranh bóng
39
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
77
Chuyền dài
48
Lực sút
66
Đánh đầu
73
Sút xa
65
Vô-lê
67
Sút xoáy
66
Đá phạt
43
Penalty
58
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
57
Phản ứng
76
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19