FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin

23.3.1993(31) 173cm 72Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM52
CDM54
RM55
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
54
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
64
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
47
Lực sút
46
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
31
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
32
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19