FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giulio Bizzotto

15.10.1996(28) 170cm 67Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM34
RM50
RB37
RWB39
CB31
SW30
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
21
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
31
Penalty
52
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15