FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Alende

25.8.1997(26) 180cm 75Kg
ST39
RW39
CF38
RF38
CAM39
CM43
CDM53
RM40
RB55
RWB52
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
73
Khéo léo
37
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
66
Rê bóng
26
Giữ bóng
51
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
26
Chuyền dài
37
Lực sút
25
Đánh đầu
58
Sút xa
28
Vô-lê
21
Sút xoáy
27
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
26
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21