FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sultan Msarhi

31.5.1987(37) 188cm 88Kg
ST37
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM37
CDM48
RM34
RB47
RWB45
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
78
Thể lực
50
Tăng tốc
42
Tốc độ
33
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
57
Rê bóng
28
Giữ bóng
42
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
31
Lực sút
35
Đánh đầu
56
Sút xa
18
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14