FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viktor Kovalenko

14.2.1996(28) 182cm 75Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM66
CDM62
RM66
RB62
RWB64
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
81
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
67
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
66
Vô-lê
71
Sút xoáy
69
Đá phạt
71
Penalty
62
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16