FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hassan Jafari

27.7.1991(33) 178cm 68Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM56
RM53
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
52
Rê bóng
44
Giữ bóng
55
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
51
Lực sút
47
Đánh đầu
49
Sút xa
40
Vô-lê
27
Sút xoáy
35
Đá phạt
40
Penalty
34
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
61
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17