FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hatim Belal

30.1.1994(30) 185cm 70Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM55
RM46
RB53
RWB53
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
44
Tốc độ
49
Nhảy
66
Khéo léo
44
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
34
Chuyền dài
47
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
48
Vô-lê
36
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20