FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Awaji

2.8.1989(35) 165cm 62Kg
ST60
RW61
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM46
RM60
RB47
RWB50
CB39
SW38
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
72
Tăng tốc
75
Tốc độ
83
Nhảy
60
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
17
Tranh bóng
27
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
66
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
55
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20