FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Nyambe

4.12.1997(26) 182cm 76Kg
ST45
RW49
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM54
RM50
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
25
Chuyền dài
43
Lực sút
33
Đánh đầu
51
Sút xa
33
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
30
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15