FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Dyche

11.10.1997(26) 175cm 65Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM45
CDM45
RM47
RB47
RWB47
CB48
SW47
GK11
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
51
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
46
Kèm người
43
Tranh bóng
45
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
53
Chuyền dài
44
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
57
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
38
Phản ứng
41
Quyết đoán
48
TM phát bóng
9
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8