FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matty Taylor

30.3.1990(34) 176cm 72Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM61
CM55
CDM43
RM61
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
72
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
20
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
21
Tranh bóng
24
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
65
Chuyền dài
48
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
58
Đá phạt
38
Penalty
70
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
64
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20