FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edwin Ariza

17.1.1998(26) 168cm 60Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM51
CDM44
RM53
RB44
RWB46
CB37
SW37
GK21
Sức mạnh
40
Thể lực
79
Tăng tốc
74
Tốc độ
65
Nhảy
74
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
26
Rê bóng
44
Giữ bóng
48
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
41
Chuyền dài
61
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14