FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin O'Connor

7.5.1995(29) 180cm 75Kg
ST44
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM52
RM52
RB55
RWB56
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
53
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
24
Chuyền dài
41
Lực sút
51
Đánh đầu
41
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
32
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
52
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20