FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

RJ Allen

17.4.1990(34) 183cm 79Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM59
RM57
RB58
RWB59
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Tăng tốc
53
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
31
Chuyền dài
57
Lực sút
38
Đánh đầu
50
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
53
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19