FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Tilley

13.6.1998(26) 170cm 66Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM47
CDM36
RM54
RB38
RWB40
CB31
SW31
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
38
Khéo léo
68
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
18
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
24
Tranh bóng
19
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
40
Sút xoáy
58
Đá phạt
65
Penalty
46
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
43
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17