FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Stevenson

23.3.1997(27) 182cm 67Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM56
RM60
RB57
RWB58
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
49
Tranh bóng
54
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
55
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
43
Sút xa
60
Vô-lê
51
Sút xoáy
55
Đá phạt
54
Penalty
55
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
51
Quyết đoán
38
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21