FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kaan Akca

21.2.1994(30) 178cm 74Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM52
CDM49
RM53
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
42
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
46
Đánh đầu
42
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19