FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Kno

27.1.1990(34) 176cm 66Kg
ST40
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM50
RM39
RB52
RWB49
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
74
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
59
Rê bóng
30
Giữ bóng
40
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
31
Chuyền dài
35
Lực sút
39
Đánh đầu
57
Sút xa
24
Vô-lê
25
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
37
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17