FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitry Bertaud

6.6.1998(25) 180cm 85Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM28
RM27
RB28
RWB28
CB29
SW28
GK56
Sức mạnh
58
Thể lực
40
Tăng tốc
45
Tốc độ
51
Nhảy
47
Khéo léo
34
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
22
Phản ứng
52
Quyết đoán
27
TM phát bóng
58
TM đổ người
64
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
64