FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerrit Holtmann

25.3.1995(29) 183cm 77Kg
ST60
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM52
RM62
RB56
RWB57
CB49
SW48
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
83
Tốc độ
84
Nhảy
53
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
41
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
51
Lực sút
66
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
32
Penalty
56
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13