FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Faisal Almasrhi

24.1.1993(31) 181cm 93Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK57
Sức mạnh
61
Thể lực
25
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
56
Khéo léo
31
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
19
Rê bóng
19
Giữ bóng
18
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
20
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
26
TM phát bóng
58
TM đổ người
56
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
58