FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Al Mazial

25.7.1992(32) 168cm 60Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM58
RM57
RB60
RWB60
CB57
SW58
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
68
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
57
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
29
Chuyền dài
53
Lực sút
46
Đánh đầu
52
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
46
Penalty
43
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11