FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Axel Andresson

27.1.1998(26) 175cm 65Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM40
CM44
CDM49
RM41
RB50
RWB48
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
45
Tốc độ
41
Nhảy
48
Khéo léo
47
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
37
Giữ bóng
42
Kèm người
48
Tranh bóng
58
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
46
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
32
Penalty
48
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18