FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi

11.1.1996(28) 173cm 70Kg
ST54
RW61
CF58
RF58
CAM60
CM60
CDM61
RM63
RB62
RWB63
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
54
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
36
Chuyền dài
58
Lực sút
33
Đánh đầu
55
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
62
Đá phạt
42
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17