FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Grischa Promel

9.1.1995(29) 183cm 78Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM61
RM58
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
47
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
48
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11