FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alois Confais

7.9.1996(28) 174cm 61Kg
ST52
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM57
RM55
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
63
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
53
Giữ bóng
64
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
38
Vô-lê
48
Sút xoáy
58
Đá phạt
49
Penalty
45
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15