FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raphael Guzzo

6.1.1995(29) 177cm 70Kg
ST60
RW61
CF63
RF63
CAM64
CM63
CDM57
RM61
RB54
RWB55
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
49
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
63
Lực sút
72
Đánh đầu
46
Sút xa
65
Vô-lê
65
Sút xoáy
53
Đá phạt
64
Penalty
67
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18