FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam May

6.12.1997(26) 182cm 73Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM53
RM52
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
49
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
36
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16