FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Kelly

26.7.1997(26) 183cm 82Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW25
GK46
Sức mạnh
50
Thể lực
24
Tăng tốc
40
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
35
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
21
Rê bóng
19
Giữ bóng
18
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
17
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
20
Đá phạt
19
Penalty
16
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
28
Phản ứng
44
Quyết đoán
34
TM phát bóng
47
TM đổ người
45
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
44