FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Wilson

9.10.1996(28) 182cm 74Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM37
RM54
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
68
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
15
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
59
Chuyền dài
39
Lực sút
49
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18