FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edison Tarabai

9.12.1985(38) 169cm 70Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM58
CM49
CDM38
RM57
RB39
RWB42
CB34
SW35
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
14
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
63
Chuyền dài
24
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
58
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18