FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Min Je

12.9.1989(35) 170cm 68Kg
ST51
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM53
CDM55
RM54
RB57
RWB56
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
49
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
47
Chuyền dài
59
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
42
Vô-lê
40
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
53
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14