FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hyun Sung

28.3.1993(31) 193cm 87Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM28
CDM26
RM28
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK47
Sức mạnh
73
Thể lực
24
Tăng tốc
41
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
18
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
20
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
53
Phản ứng
46
Quyết đoán
19
TM phát bóng
43
TM đổ người
55
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
50