FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Gwan Pyo

7.9.1994(29) 183cm 69Kg
ST47
RW48
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM53
RM49
RB52
RWB52
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
46
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
53
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
49
Đánh đầu
53
Sút xa
49
Vô-lê
30
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16