FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Perdomo

3.7.1993(31) 178cm 75Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM59
CDM50
RM64
RB51
RWB54
CB44
SW44
GK22
Sức mạnh
49
Thể lực
67
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
31
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
36
Tranh bóng
33
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
62
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
69
Vô-lê
39
Sút xoáy
63
Đá phạt
58
Penalty
47
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16