FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sofiane Daham

15.1.1996(28) 180cm 70Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM52
CDM50
RM54
RB50
RWB51
CB48
SW47
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
34
Vô-lê
35
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14