FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yazeed Al Sayyah

21.10.1995(29) 184cm 74Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW24
GK48
Sức mạnh
49
Thể lực
31
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
53
Khéo léo
38
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
20
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
19
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
19
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
19
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
21
TM phát bóng
49
TM đổ người
47
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
50