FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elias Umeres

10.12.1995(28) 166cm 66Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM38
RM57
RB40
RWB42
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
74
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
18
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
47
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
58
Sút xoáy
43
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16