FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Joon Hee

10.12.1993(30) 192cm 89Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB25
CB27
SW27
GK47
Sức mạnh
58
Thể lực
20
Tăng tốc
44
Tốc độ
43
Nhảy
52
Khéo léo
32
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
19
Rê bóng
15
Giữ bóng
26
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
18
Chuyền dài
24
Lực sút
21
Đánh đầu
21
Sút xa
19
Vô-lê
18
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
26
Phản ứng
45
Quyết đoán
23
TM phát bóng
49
TM đổ người
56
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
45