FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Byeong Geun

14.6.1994(30) 193cm 93Kg
ST25
RW23
CF24
RF24
CAM26
CM26
CDM26
RM24
RB23
RWB23
CB27
SW28
GK55
Sức mạnh
62
Thể lực
21
Tăng tốc
27
Tốc độ
27
Nhảy
55
Khéo léo
30
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
18
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
22
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
20
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
22
TM phát bóng
52
TM đổ người
58
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
56