FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezequiel Avila

6.2.1994(30) 179cm 81Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM46
RM60
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
57
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
48
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
27
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
21
Tranh bóng
34
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
47
Lực sút
59
Đánh đầu
43
Sút xa
57
Vô-lê
34
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
47
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19